THÔNG BÁO: Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học năm học 2021-2022
UBND QUẬN HOÀN KIẾM
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học năm học 2021-2022
TT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | Trẻ đúng 6 tuổi | Học sinh được lên lớp ở cuối năm học lớp 2 | Học sinh được lên lớp ở cuối năm học lớp 3 | Học sinh được lên lớp ở cuối năm học lớp 4 | Học sinh được lên lớp ở cuối năm học lớp 5 |
II | Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | Thực hiện theo chương trình quy định của Bộ GD&ĐT | Thực hiện theo chương trình quy định của Bộ GD&ĐT | Thực hiện theo chương trình quy định của Bộ GD&ĐT | Thực hiện theo chương trình quy định của Bộ GD&ĐT | Thực hiện theo chương trình quy định của Bộ GD&ĐT |
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh. | Thực hiện tốt mối quan hệ giữa Nhà trường – Gia đình và Xã hội để giáo dục cho các em học sinh. Học sinh phải thực hiện tốt nội quy của nhà trường và thực hiện tốt các nhiệm vụ của học sinh được Điều lệ trường Tiểu học quy định. | Thực hiện tốt mối quan hệ giữa Nhà trường – Gia đình và Xã hội để giáo dục cho các em học sinh. Học sinh phải thực hiện tốt nội quy của nhà trường và thực hiện tốt các nhiệm vụ của học sinh được Điều lệ trường Tiểu học quy định. | Thực hiện tốt mối quan hệ giữa Nhà trường – Gia đình và Xã hội để giáo dục cho các em học sinh. Học sinh phải thực hiện tốt nội quy của nhà trường và thực hiện tốt các nhiệm vụ của học sinh được Điều lệ trường Tiểu học quy định. | Thực hiện tốt mối quan hệ giữa Nhà trường – Gia đình và Xã hội để giáo dục cho các em học sinh. Học sinh phải thực hiện tốt nội quy của nhà trường và thực hiện tốt các nhiệm vụ của học sinh được Điều lệ trường Tiểu học quy định. | Thực hiện tốt mối quan hệ giữa Nhà trường – Gia đình và Xã hội để giáo dục cho các em học sinh. Học sinh phải thực hiện tốt nội quy của nhà trường và thực hiện tốt các nhiệm vụ của học sinh được Điều lệ trường Tiểu học quy định. |
IV | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Tổ chức các hoạt động vui chơi, TDTT, các hoạt động ngoại khóa | Tổ chức các hoạt động vui chơi, TDTT, các hoạt động ngoại khóa | Tổ chức các hoạt động vui chơi, TDTT, các hoạt động ngoại khóa | Tổ chức các hoạt động vui chơi, TDTT, các hoạt động ngoại khóa | Tổ chức các hoạt động vui chơi, TDTT, các hoạt động ngoại khóa |
V | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được. | Về năng lực: 100% Đạt Về phẩm chất: 100% Đạt | Về năng lực: 100% Đạt Về phẩm chất: 100% Đạt | Về năng lực: 100% Đạt Về phẩm chất: 100% Đạt | Về năng lực: 100% Đạt Về phẩm chất: 100% Đạt | Về năng lực: 100% Đạt Về phẩm chất: 100% Đạt |
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh. | Tiếp tục học tập tốt chương trình Giáo dục lớp 2 | Tiếp tục học tập tốt chương trình Giáo dục lớp 3 | Tiếp tục học tập tốt chương trình Giáo dục lớp 4 | Tiếp tục học tập tốt chương trình Giáo dục lớp 5 | Tiếp tục học tập tốt chương trình Giáo dục lớp 6 |
Hoàn Kiếm, ngày 05 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Tuyết Nga
UBND QUẬN HOÀN KIẾM
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của trường tiểu học năm học 2021 - 2022
TT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | CĐ | Đ | K | T | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 55 |
|
| 45 | 5 | 1 | 4 | 26 | 12 | 17 |
|
| 47 |
| |
I | Giáo viên | 44 |
|
| 39 | 5 |
|
| 20 | 12 | 12 |
|
| 44 |
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Ngoại ngữ | 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
3 | Tin học (thỉnh giảng) | 1 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
4 | Âm nhạc | 2 |
|
|
| 2 |
|
| 1 | 1 |
|
|
| 2 |
|
5 | Mỹ thuật | 2 |
|
| 2 |
|
|
| 1 | 1 |
|
|
| 2 |
|
6 | Thể dục | 3 |
|
| 2 | 1 |
|
| 3 |
|
|
|
| 3 |
|
II | Cán bộ quản lý | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
|
| 3 |
|
| 3 |
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
| 2 |
|
III | Nhân viên | 8 |
|
| 3 |
| 1 | 4 | 6 |
| 2 |
|
|
|
|
1 | NV Văn thư | 1 |
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
2 | NV Kế toán | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | NV Y tế (kiêm Thủ quỹ) | 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
4 | NV Thư viện | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
5 | NV TB, TN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | BV-LC | 4 |
|
|
|
|
| 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
Hoàn Kiếm, ngày 05 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Tuyết Nga
UBND QUẬN HOÀN KIẾM
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học năm học 2021 - 2022
TT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 30 | Số m2/ học sinh |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 30 | 1 m2 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ, mượn |
|
|
III | Số điểm trường lẻ | 0 |
|
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 1381 |
|
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 248 m2 (sân sau 121m2) |
|
VI | Tổng diện tích các phòng | 1610 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1500 |
|
2 | Diện tích thư viện và hoạt động đội (m2) | 30 |
|
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 | Diện tích phòng nghệ thuật (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 | Diện tích phòng học Tin học (m2) | 40 |
|
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
|
|
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và phòng hội đồng (m2) | 40 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 274 | Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
1.1 | Khối 1 | 53 |
|
1.2 | Khối 2 | 52 |
|
1.3 | Khối 3 | 54 |
|
1.4 | Khối 4 | 55 |
|
1.5 | Khối 5 | 60 |
|
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
2.1 | Khối 1 |
|
|
2.2 | Khối 2 |
|
|
2.3 | Khối 3 |
|
|
2.4 | Khối 4 |
|
|
2.5 | Khối 5 |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 29 | Số HS/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | 10 | Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 3 |
|
2 | Cát xét | 1 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 |
|
4 | Máy chiếu Overhead/projector/vật thể | 3 |
|
5 | Thiết bị khác: Bảng tương tác | 0 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 45 |
XI | Nhà ăn |
|
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 30 – 1500 m2 | 1164 | 1,3 m2 |
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh * | 5 |
| 5 |
| 0,2 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(* Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảm đảm hợp vệ sinh)
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối Internet | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (Website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
Hoàn Kiếm, ngày 05 tháng 9 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Tuyết Nga
UBND QUẬN HOÀN KIẾM
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học năm học 2020 - 2021
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 1240 | 205 | 206 | 337 | 252 | 240 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 1240 100% | 205 100% | 206 100% | 337 100% | 252 100% | 240 100% |
III | Số học sinh chia theo Năng lực, phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 | Kết quả về năng lực |
|
|
|
|
|
|
a | Tự phục vụ, tự quản | 1035 |
| 206 | 337 | 252 | 240 |
| Tốt | 858 |
| 202 | 247 | 207 | 202 |
| Đạt | 177 |
| 4 | 90 | 45 | 38 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
b | Hợp tác | 1035 |
| 206 | 337 | 252 | 240 |
| Tốt | 793 |
| 169 | 210 | 207 | 207 |
| Đạt | 242 |
| 37 | 127 | 45 | 33 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
c | Tự học và giải quyết vấn đề | 1035 |
| 206 | 337 | 252 | 240 |
| Tốt | 718 |
| 171 | 198 | 194 | 155 |
| Đạt | 317 |
| 35 | 139 | 58 | 55 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
2 | Kết quả về phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
a | Chăm học, chăm làm | 1035 |
| 206 | 337 | 252 | 240 |
| Tốt | 696 |
| 155 | 194 | 185 | 162 |
| Đạt | 339 |
| 51 | 143 | 67 | 78 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
b | Tự tin, trách nhiệm | 1035 |
| 206 | 337 | 252 | 240 |
| Tốt | 720 |
| 162 | 180 | 198 | 180 |
| Đạt | 315 |
| 44 | 157 | 54 | 60 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
c | Trung thực, kỉ luật | 1035 |
| 206 | 337 | 252 | 240 |
| Tốt | 784 |
| 163 | 214 | 216 | 191 |
| Đạt | 251 |
| 43 | 123 | 36 | 49 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
d | Đoàn kết, yêu thương | 1035 |
| 206 | 337 | 252 | 240 |
| Tốt | 1016 |
| 205 | 337 | 242 | 232 |
| Đạt | 19 |
| 1 |
| 10 | 8 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
3 | Năng lực cốt lõi |
|
|
|
|
|
|
| Năng lực chung |
|
|
|
|
|
|
a | Tự chủ và tự học | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 191 | 191 |
|
|
|
|
| Đạt | 14 | 14 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
b | Giao tiếp và hợp tác | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 155 | 155 |
|
|
|
|
| Đạt | 50 | 50 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
c | Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 178 | 178 |
|
|
|
|
| Đạt | 27 | 27 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
4 | Năng lực đặc thù |
|
|
|
|
|
|
a | Ngôn ngữ | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 195 | 195 |
|
|
|
|
| Đạt | 10 | 10 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
b | Tính toán | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 197 | 197 |
|
|
|
|
| Đạt | 8 | 8 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
c | Khoa học | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 195 | 195 |
|
|
|
|
| Đạt | 10 | 10 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
d | Thẩm mĩ | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 191 | 191 |
|
|
|
|
| Đạt | 14 | 14 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
e | Thể chất | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 160 | 160 |
|
|
|
|
| Đạt | 45 | 45 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
5 | Phẩm chất chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
a | Yêu nước | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Đạt |
|
|
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
b | Nhân ái | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Đạt |
|
|
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
c | Chăm chỉ | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 201 | 201 |
|
|
|
|
| Đạt | 4 | 4 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
d | Trung thực | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 198 | 198 |
|
|
|
|
| Đạt | 7 | 7 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
e | Trách nhiệm | 205 | 205 |
|
|
|
|
| Tốt | 191 | 191 |
|
|
|
|
| Đạt | 14 | 14 |
|
|
|
|
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Toán | 1240 | 205 | 206 | 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 933 | 182 | 181 | 281 | 185 | 204 |
b | Hoàn thành | 207 | 23 | 25 | 56 | 67 | 36 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
2 | Tiếng Việt | 1240 | 205 | 206 | 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 1004 | 182 | 174 | 237 | 216 | 195 |
b | Hoàn thành | 200 | 23 | 32 | 64 | 36 | 45 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
3 | Đạo Đức | 1240 | 205 | 206 | 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 932 | 182 | 167 | 183 | 201 | 199 |
b | Hoàn thành | 308 | 23 | 39 | 154 | 51 | 41 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
4 | Tự nhiên - Xã hội | 748 | 205 | 206 | 337 |
|
|
a | Hoàn thành Tốt | 479 | 153 | 155 | 171 |
|
|
b | Hoàn thành | 269 | 52 | 51 | 166 |
|
|
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
5 | Khoa học | 492 |
|
|
| 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 411 |
|
|
| 211 | 200 |
b | Hoàn thành | 81 |
|
|
| 41 | 40 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
6 | Lịch sử & Địa lí | 492 |
|
|
| 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 415 |
|
|
| 210 | 205 |
b | Hoàn thành | 77 |
|
|
| 42 | 35 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
7 | Âm nhạc | 1240 | 205 | 206 | 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 542 | 100 | 98 | 129 | 112 | 103 |
b | Hoàn thành | 698 | 105 | 108 | 208 | 140 | 137 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
8 | Mĩ thuật | 1240 | 205 | 206 | 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 613 | 94 | 104 | 155 | 141 | 119 |
b | Hoàn thành | 627 | 111 | 102 | 182 | 111 | 121 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
9 | Hoạt đột trải nghiệm | 205 | 205 |
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt | 138 | 138 |
|
|
|
|
b | Hoàn thành | 67 | 67 |
|
|
|
|
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
10 | Thủ công, Kĩ thuật | 1035 |
| 206 | 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 667 |
| 119 | 161 | 201 | 186 |
b | Hoàn thành | 368 |
| 87 | 176 | 51 | 54 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
11 | Thể dục (Giáo dục thể chất) | 1240 | 205 | 206 | 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 508 | 98 | 86 | 121 | 100 | 103 |
b | Hoàn thành | 732 | 107 | 120 | 216 | 152 | 137 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
12 | Ngoại ngữ | 829 |
|
| 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 637 |
|
| 277 | 184 | 176 |
b | Hoàn thành | 192 |
|
| 60 | 68 | 64 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
12 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Hoàn thành Tốt |
|
|
|
|
|
|
b | Hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
13 | Tin học | 829 |
|
| 337 | 252 | 240 |
a | Hoàn thành Tốt | 601 |
|
| 257 | 177 | 167 |
b | Hoàn thành | 228 |
|
| 80 | 75 | 73 |
c | Chưa hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp | 1240 | 205 | 206 | 334 | 250 | 240 |
a | Trong đó: HS được khen thưởng cấp trường | 1077 | 42 | 206 | 334 | 250 | 240 |
b | HS được cấp trên khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
2 | Ở lại lớp |
|
|
|
|
|
|
Hoàn Kiếm, ngày 5 tháng 8 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Tuyết Nga